Ngoài những ký hiệu tiền tệ phổ biến như $ (đô la) , € (euro), ¥(tệ),…trên thế giới có rất nhiều loại ký hiệu tiền tệ khác nhau. Các loại ký hiệu tiền tệ trải dài từ các châu lục như châu Âu, Mỹ, Á, châu Phi và mới nhất là tiền điện tử. Nếu bạn đang muốn tra cứu về ký hiệu tiền tệ thì bài viết sau đây sẽ đáp ứng yêu cầu của bạn.
Ký hiệu tiền tệ thế giới là gì?
Ký hiệu tiền tệ là cách viết tắt nhanh chóng dùng để hiển thị tên một loại tiền tệ cụ thể dưới dạng văn bản. Đây là cách thay thế các từ bằng biểu tượng ký hiệu đơn giản, xúc tích và trực quan.
Khi nhìn vào ký hiệu tiền tệ sẽ biết được đó là đồng tiền của nước nào. Thông thường ký hiệu tiền tệ bao gồm ký tự đầu của tên loại tiền đó, được thay đổi nhỏ về mặt hình thức như nối dính ký tự lại với nhau hoặc thêm nét gạch ngang, sổ dọc.
Mỗi loại tiền tệ có một ký hiệu khác nhau. (Ảnh minh họa)
Danh sách ký hiệu tiền tệ ở các nước châu Âu
Quốc gia | Tiền tệ | Mã tiền tệ | Ký hiệu tiền tệ |
Các nước khu vực đồng Euro | Euro | EUR | € |
Vương quốc Anh | Bảng Anh | GBP | £ |
Thụy sĩ | Đồng franc Thụy Sĩ | CHF | CHF |
Czechia | Đồng koruna của Séc | CZK | Kč |
Đan mạch | Krone Đan Mạch | DKK | kr |
Croatia | Đồng Kuna của Croatia | HRK | kn |
Hungary | Đồng forint của Hungary | HUF | ft |
Na Uy | Krone Na Uy | NOK | kr |
Ba Lan | Đồng zloty Ba Lan | PLN | zł |
Nga | Đồng rúp Nga | RUB | ₽ |
Thụy Điển | Đồng curon Thụy Điển | SEK | kr |
Các ký hiệu tiền tệ ở các nước châu Mỹ
Quốc gia | Tiền tệ | Mã tiền tệ | Ký hiệu tiền tệ |
Mỹ | Đô la Mỹ | USD | $ |
Canada | đô la Canada | CAD | $ |
Chile | Peso Chile | CLP | $ |
Mexico | đồng peso Mexican | MXN | $ |
Colombia | Đồng peso Colombia | COP | $ |
Các ký hiệu tiền tệ các nước châu Á & khu vực Thái Bình Dương
Quốc gia | Tiền tệ | Mã tiền tệ | Ký hiệu tiền tệ |
Châu Úc | Đô la Úc | AUD | $ |
Trung Quốc | nhân dân tệ của Trung Quốc | CNY | ¥ / 元 |
Hồng Kông | đôla Hong Kong | HKD | $ / HK $ / “元” |
Indonesia | Rupiah Indonesia | IDR | Rp |
Nhật Bản | yen Nhật | JPY | ¥ |
New Zealand | Đô la New Zealand | NZD | $ |
Singapore | đô la Singapore | SGD |
$ |
Ấn Độ | Rupee Ấn Độ | INR | ₹ |
Thái Lan | Đồng baht Thái | THB | ฿ |
Ký hiệu tiền tệ Trung Đông và châu Phi
Quốc gia |
Tiền tệ |
Mã tiền tệ | Ký hiệu tiền tệ |
UAE | Emirati dirham | AED | د.إ |
Người israel | Đồng shekel của Israel | ILS | ₪ |
Kenya | Đồng shilling của Kenya | KES | Ksh |
Nigeria | Nigieria naira | NGN | ₦ |
Nam Phi | rand Nam Phi | ZAR | R |
Nên viết ký hiệu tiền tệ trước hay sau số tiền?
Điều này phụ thuộc vào loại tiền tệ và quy định của đất nước. Một số đơn vị tiền tệ được viết đồng nhất ở nhiều quốc gia.
- Ký hiệu tiền tệ + Số tiền: đặc biệt là ở các nước nói tiếng Anh và Nam Mỹ. Ví dụ, khi ở Mỹ, bạn sẽ thấy số tiền được ghi là $ 100 thay vì 100 $ như cách gọi thông thường người Việt.
- Số tiền + Ký hiệu tiền tệ: ở một số quốc gia châu Âu, người ta thường sử dụng ký hiệu tiền tệ ở sau số tiền. Ví dụ, bạn có thể thấy giá tiền được ghi là 50 € ở Pháp hoặc Đức, thay vì € 50
Khi ở Mỹ, bạn sẽ thấy số tiền được ghi là $ 100 thay vì 100 $ như cách gọi thông thường người Việt.
Tổng kết lại: việc biết nhiều ký hiệu tiền tệ sẽ giúp ích rất nhiều cho các bạn khi đi du lịch hay nghiên cứu về tiền tệ. Nhưng chỉ cần nhớ được các ký hiệu tiền phổ biến là bạn có thể sử dụng được rồi. Mong rằng bài viết trên sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức về tiền tệ.