Duy vật hay chủ nghĩa duy vật là một trường phái triết học quan trọng tập trung vào việc nghiên cứu thế giới dựa trên sự thực tế và quy luật tự nhiên. Các học thuyết trong trường phái này được xây dựng dựa trên quan điểm này để giải quyết các vấn đề cơ bản của triết học. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ý nghĩa của duy vật là gì? (cập nhật mới nhất 2023)
I. Duy vật là gì?
- Duy vật, hay chủ nghĩa duy vật, được xem là một trong những trường phái triết học quan trọng trong lịch sử, với tất cả các học thuyết triết học dựa trên cơ sở của lập trường duy vật để giải quyết các vấn đề cơ bản của triết học.
- Chủ nghĩa duy vật đặt vật chất là yếu tố hàng đầu, trong khi ý thức hay tinh thần chỉ là khía cạnh thứ hai của mọi hiện thực trong thế giới. Điều này thể hiện sự thừa nhận rằng, cuối cùng, bản chất và nền tảng của mọi sự tồn tại trong thế giới tự nhiên và xã hội đều nằm trong vật chất.
- Trong quá trình phát triển lịch sử của triết học, chủ nghĩa duy vật đã trải qua ba hình thức cơ bản. Trình độ cơ bản đầu tiên là chủ nghĩa duy vật chất phác, điển hình bởi các học thuyết triết học duy vật thời cổ tại các nền văn minh như Ấn Độ, Trung Quốc và Hy Lạp.
+ Chủ nghĩa duy vật siêu hình với hình thức điển hình của nó là các học thuyết triết học duy vật thời cận đại (thế kỷ XVII-XVIII) ở các nước Tây Âu (tiêu biểu là chủ nghĩa duy vật cận đại nước Anh và Pháp).
+ Chủ nghĩa duy vật biện chứng do C. Mác và Ph. Ăngghen sáng lập từ giữa thế kỷ XIX. - Chủ nghĩa duy vật biện chứng do C. Mác và Ph. Ăngghen sáng lập là hình thức
- Trong lịch sử triết học, chủ nghĩa duy vật đạt đến trình độ phát triển cao nhất. Điều này được chứng minh bởi một số điểm sau:
+ Đầu tiên, nó không chỉ dựa trên lập trường duy vật để giải thích các hiện tượng trong tự nhiên (như chủ nghĩa duy vật siêu hình trước đây), mà còn áp dụng lập trường duy vật để giải thích các hiện tượng và quá trình diễn ra trong xã hội con người. Điều này là nhờ những quan điểm duy vật về lịch sử hoặc chủ nghĩa duy vật lịch sử.
+ Thứ hai, nó không chỉ sử dụng lập trường duy vật để định hướng nhận thức và thực hiện sự cải tạo thế giới, mà còn kết hợp với phương pháp biện chứng. Kết quả là tạo ra sự khoa học và chính xác trong việc giải thích cũng như cải tạo thế giới.
+ Thứ ba, nội dung của chủ nghĩa duy vật biện chứng được xây dựng trên sự kết hợp giữa tinh hoa triết học lịch sử và những thành tựu lớn của khoa học cùng với thực tiễn đương thời. Điều này tạo nên một thế giới quan và phương pháp luận khoa học, phản ánh quan điểm của giai cấp cách mạng và những lực lượng tiến bộ trong thời kỳ hiện đại.
Trình độ phát triển cao nhất của chủ nghĩa duy vật trong lịch sử triết học có những đặc điểm đáng chú ý như vậy
II. Sự khác nhau giữa ba hình thức của chủ nghĩa duy vật
Trong lĩnh vực triết học, chủ nghĩa duy vật hiểu là một phạm trù của thực hữu luận (physicalism), tương truyền rằng sự thật duy nhất mà có thể xem như tồn tại thực sự là vật chất. Theo quan điểm này, tất cả mọi vật đều hình thành từ vật chất và tất cả các hiện tượng là kết quả của tương tác vật chất.
Với sự phát triển của khoa học và thực tế, chủ nghĩa duy vật đã phát triển qua ba hình thức cơ bản: chủ nghĩa duy vật chất phác, chủ nghĩa duy vật siêu hình và chủ nghĩa duy vật biện chứng.
Chủ nghĩa duy vật chất phác là kết quả của những triết gia duy vật thời cổ đại. Dựa trên việc thừa nhận tính thứ nhất của vật chất, giai đoạn này của chủ nghĩa duy vật cố gắng giải thích sự hình thành của thế giới từ một số dạng vật chất cụ thể. Chúng nhấn mạnh vào sự thực hiện và coi đó là nguyên tắc cơ bản của hiện thực.
– Ưu điểm: Lấy giới tự nhiên để giải thích giới tự nhiên, không viện đến thần linh hay Thượng Đế.
– Hạn chế: Những lý giải về thế giới còn mang nặng tính trực quan nên những kết luận về thế giới về cơ bản còn mang tính ngây thơ, chất phác.
– Ví dụ: Quan niệm của Talét, Hêraclit, Đêmôcrit.
Chủ nghĩa duy vật siêu hình đại diện cho hình thức cơ bản thứ hai của chủ nghĩa duy vật. Điều này rõ ràng hơn trong triết học từ thế kỷ XV đến thế kỷ XVIII, đạt đỉnh vào thế kỷ XVII và XVIII. Thời kỳ này chứng kiến sự thịnh vượng của cơ học cổ điển, và trong bối cảnh này, chủ nghĩa duy vật giai đoạn này phản ánh tác động mạnh mẽ của tư duy siêu hình và tri thức cơ học cổ điển.
Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật siêu hình, thế giới được hình dung như một cỗ máy cơ khí khổng lồ, trong đó mỗi phần tạo nên thế giới đều tồn tại riêng biệt và tĩnh lặng. Những biến đổi xảy ra chỉ là kết quả của thay đổi về số lượng và bị gây ra bởi những nguyên nhân bên ngoài. Đây là quan điểm mang tính cơ học, tương ứng với sự phát triển mạnh mẽ của cơ học cổ điển trong giai đoạn đó.
– Tích cực: Góp phần không nhỏ vào việc chống lại thế giới quan duy tâm và tôn giáo, nhất là giai đoạn lịch sử chuyển tiếp từ thời Trung cổ sang thời Phục Hưng ở các nước Tây Âu.
– Hạn chế: Chưa phản ứng đúng hiện thực trong mỗi liên hệ phổ biến và sự phát triển. – Ví dụ: Các quan niệm của Niutơn, Bêcơn và các nhà duy vật Pháp thế kỉ XVIII. Chủ nghĩa duy vật biện chứng là hình thức cơ bản thứ ba của chủ nghĩa duy vật, do Mác và Ănghen xây dựng vào những năm 40 của thế kỉ XIX, sau đó được V.I.Lênin phát triển.
Với sự kế thừa tinh hoa của các học thuyết triết học trước đó và sử dụng khá triệt để thành tựu của khoa học đương thời, chủ nghĩa duy vật biện chứng, ngay từ khi mới ra đời đã khắc phục được hạn chế của chủ nghĩa duy vật chất phác thời cổ đại, chủ nghĩa siêu hình và là đỉnh cao trong sự phát triển của chủ nghĩa duy vật. Nó là kết quả của quá trình đúc kết, khái quát hoá những tri thức của nhân loại về nhiều lĩnh vực xây dựng nên hệ thống quan điểm lý luận chung, đồng thời định hướng cho các lực lượng xã hội tiến bộ trong hoạt động nhận thức và thực tiễn của mình.
– Tích cực: Phản ánh hiện thực đúng như chính bản thân nó tồn tại, là công cụ hữu hiệu giúp những lực lượng tiến bộ trong xã hội cải tạ hiện thực ấy. Trên cơ sở phát triển của khoa học và thực tiễn, chủ nghĩa duy vật đã phát triển qua các hình thức lịch sử của nó, trong đó chủ nghĩa duy vật biện chứng là hình thức phát triển cao nhất của chủ nghĩa duy vật trong lịch sử.
Bên cạnh những mặt khác nhau, cả 3 hình thức trên đều thống nhất ở cùng một đặc điểm đó là: Khi giải quyết các vấn đề cơ bản của triết học đều khẳng định vật chất là cái có trước và quyết định ý thức.
III. Những câu hỏi thường gặp?
Vật chất là gì?
Vật chất đại diện cho hiện thực khách quan, tồn tại độc lập với ý thức và không phụ thuộc vào ý thức.
Ý thức là gì?
Theo khái niệm của triết học Mác-Lenin, ý thức được xem như một khía cạnh đồng thời với vật chất. Theo quan điểm này, ý thức là việc phản ánh thế giới vật chất khách quan vào tâm trí của con người và mang tính chất biến đổi và sáng tạo. Ý thức tồn tại trong mối liên hệ tương quan với vật chất.
Chủ nghĩa duy vật thì vật chất quyết định ý thức hay ý thức quyết định vật chất?
Trong triết học, chủ nghĩa duy vật khẳng định vật chất tác động đến ý thức, trong khi chủ nghĩa duy tâm cho rằng ý thức có ảnh hưởng đến vật chất.
Chủ nghĩa duy vật biện chứng là gì?
Đặc trưng cơ bản của chủ nghĩa duy vật biện chứng nằm ở việc hiểu một sự vật hoặc hiện tượng luôn trong quá trình phát triển và xem xét chúng trong bối cảnh tương tác với các sự vật và hiện tượng khác.
Dưới đây là toàn bộ nội dung về "Duy vật là gì?" (cập nhật mới nhất 2023) mà chúng tôi muốn giới thiệu tới quý bạn đọc. Trong quá trình nghiên cứu về vấn đề này, nếu bạn gặp bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần sử dụng các dịch vụ hỗ trợ, vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ hỗ trợ mà bạn có thể cần.